Có 2 kết quả:

大胆 dà dǎn ㄉㄚˋ ㄉㄢˇ大膽 dà dǎn ㄉㄚˋ ㄉㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

to gan, cả gan, liều lĩnh, táo bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) brazen
(2) audacious
(3) outrageous
(4) bold
(5) daring
(6) fearless

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

to gan, cả gan, liều lĩnh, táo bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) brazen
(2) audacious
(3) outrageous
(4) bold
(5) daring
(6) fearless

Bình luận 0